Nguyễn Thị Vân
Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm vật tư y tế chỉ định thầu năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: khoa [email protected].
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: khoa [email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 24/4/2024 đến trước 17 giờ ngày 06/5/2024.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 06/5/2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
STT | Tên hàng hóa | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật ![]() | Đơn vị tính | Số lượng | |
Gói thầu số 1: Vật tư y tế sử dụng trong nha khoa | | ||||
1 | Acid etching 37% | Tube | 7 | ||
2 | Caviton | Lọ | 9 | ||
3 | Composite đặc màu A2 | Tube | 5 | ||
4 | Composite đặc màu A3 | Tube | 5 | ||
5 | Composite đặc màu A3,5 | Tube | 5 | ||
6 | Composite lỏng màu A2 | Tube | 5 | ||
7 | Composite lỏng màu A3 | Tube | 5 | ||
8 | Eugenate -Zine oxide powder | Lọ | 3 | ||
9 | Fuji IX | Hộp | 9 | ||
10 | Giấy cắn xanh, đỏ | Hộp | 3 | ||
11 | Giấy nhám kẻ răng | Cái | 24 | ||
12 | keo trám thẩm mỹ | Lọ | 2 | ||
13 | Reamer (Hộp/6 cây) 21mm,25mm | Cây | 24 | ||
14 | Reamer C+file (Hộp/6 cây) | Cây | 24 | ||
15 | Reamer K-file (Hộp/6 cây) | Cây | 24 | ||
16 | Cone giấy số 35 (Hộp/120 cái) | Hộp | 14 | ||
17 | Cone gutta số 30,35 (Hộp/120 cái) | Hộp | 9 | ||
18 | Paste carriers màu đỏ số 25 (Vĩ/4 cây) | Cây | 40 | ||
19 | Mặt gương (Gói/12 cái) | Cái | 180 | ||
20 | Cavicide (Chai/709ml) | Chai | 7 | ||
21 | Kim nha (Hộp/100 cây) | Cây | 1.600 | ||
22 | Dầu tay khoan (Chai/550ml) | Chai | 2 | ||
23 | Đài enhane (Hộp/1 mũi) | Hộp | 100 | ||
24 | Trâm gai vàng, trắng | Cây | 180 | ||
25 | Trâm gai xanh | Cây | 180 | ||
26 | Cọ bond size màu vàng | hộp | 3 | ||
27 | Ống hút nước bọt | Bịch | 5 | ||
28 | Cây lèn(size 25 màu đỏ) | Cây | 30 | ||
29 | Thuốc tê thoa | Lọ | 5 | ||
30 | Cone phụ B | hộp | 17 | ||
Gói thầu số 2: Vật tư y tế khác | | ||||
31 | Alcool 90 độ | Chai | 200 | ||
32 | Nước oxy già VP 3% | Chai | 200 | ||
33 | Panthenol 5% | Chai | 14 | ||
34 | Chỉ tơ ( chỉ lọ 2.0, 100m ) | Lọ | 30 | ||
35 | Acid acetic 3% Chai 1 lít | Lít | 15 | ||
36 | Than hoạt Bột | Kg | 10 | ||
37 | Lam men 22x22mm | Hộp | 17 | ||
38 | Que nước tiểu 11 thông số( Cybow) | Hộp | 50 | ||
39 | Muối natri cloric (Sodium Chloride) | KG | 5 | ||
40 | Povidin PK chai 90ml | Chai | 50 | ||
41 | Gạc vaselin | Miếng | 250 | ||
42 | Test gói 1243A-3M | test | 1.500 | ||
43 | Dung dịch làm sáng bóng dụng cụ Anios R443 | chai | 2 | ||
44 | Javel | lít | 250 | ||
45 | Nước cất 1 lần | lít | 300 | ||
46 | Khăn lau khử khuẩn | Hộp | 3 | ||
47 | Găng tay cao su Nitrile, không bột màu xanh ( dài 24 cm ) | đôi | 500 |

Trân trọng kính chào./.