Nguyễn Thị Vân
Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các Công ty, Cửa hàng, Hộ kinh doanh tại Việt Nam.
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu mua sắm Văn phòng phẩm và dụng cụ văn phòng khác của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: CN Bùi Thanh Phú, Phó trưởng phòng Tổ chức – Hành chính, điện thoại số 098 1516 752, địa chỉ Email: [email protected]
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Phòng Tổ chức – Hành chính, Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: [email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 17/5/2024 đến trước 17 giờ ngày 27/5/2024.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá mua sắm Văn phòng phẩm và dụng cụ văn phòng khác theo Bảng sau:
2. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 27/5/2024.
3. Giá phải bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển và chi phí khác có liên quan …...
Trân trọng kính chào./.
Kính gửi: Các Công ty, Cửa hàng, Hộ kinh doanh tại Việt Nam.
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu mua sắm Văn phòng phẩm và dụng cụ văn phòng khác của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: CN Bùi Thanh Phú, Phó trưởng phòng Tổ chức – Hành chính, điện thoại số 098 1516 752, địa chỉ Email: [email protected]
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Phòng Tổ chức – Hành chính, Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: [email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 17/5/2024 đến trước 17 giờ ngày 27/5/2024.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá mua sắm Văn phòng phẩm và dụng cụ văn phòng khác theo Bảng sau:
TT | Tên Hàng hoá | Đơn vị tính | Ký mã hiệu, nhãn mác, xuất xứ | Số lượng | |
1 | Bấm lỗ | Cái | Đài Loan. KW-TriO. 912. KW-TriO Ltd Co | 20 | |
2 | Băng keo 2 mặt xốp 2 cm | Cuộn | Việt Nam. Khánh Việt. Công ty TNHH Băng Keo Khánh Việt. | 120 | |
3 | Băng keo simili 3.5 cm | Cuộn | Việt Nam. Khánh Việt. Công ty TNHH Băng Keo Khánh Việt. | 160 | |
4 | Băng keo simili 5 cm | Cuộn | Việt Nam. Khánh Việt. Công ty TNHH Băng Keo Khánh Việt. | 150 | |
5 | Băng keo trong 5 cm | Cuộn | Việt Nam. Khánh Việt. Công ty TNHH Băng Keo Khánh Việt. | 170 | |
6 | Bìa A4 màu thơm | gram | Việt Nam. VVT. Thơm dầy 160gsm. Công ty TNHH Vĩnh Vĩ Tín. | 19 | |
7 | Bìa còng 7 cm | Cái | Việt Nam. ABBA. 7F. Công ty TNHH Vĩnh Cường. | 50 | |
8 | Bìa cứng A4 | Xấp | Việt Nam. Lotus. 160gsm A4. Công ty Cổ Phần Giấy Vạn Điểm. | 80 | |
9 | Bìa hộp đựng hồ sơ 15 cm | Cái | Việt Nam. QTQ. 15F. Công ty TNHH VPP QTQ. | 63 | |
10 | Bìa kiếng A4 | Xấp | Việt Nam. 1.5dem A4. Công ty TNHH Minh Kha. | 60 | |
11 | Bìa lá | Cái | Việt Nam. Plus. A4. Công ty TNHH Công Nghiệp Plus. | 2000 | |
12 | Bìa lá lỗ loại mỏng | Xấp | Việt Nam. VC. A4. Công ty TNHH Vĩnh Cường Vina. | 250 | |
13 | Bìa nút F4 | Cái | Việt Nam. VC. F4. Công ty TNHH Vĩnh Cường Vina. | 3000 | |
14 | Bìa sơ mi cây (F4 , 1.5cm) | Cái | Việt Nam. VC. Q324. Công ty TNHH Vĩnh Cường Vina. | 147 | |
15 | Bìa sơ mi dây 3 dây 15 | Cái | Việt Nam. Thái Dương. 15F. Cơ sở Thái Dương | 100 | |
16 | Bìa sơ mi dây 3 dây 20 cm | Cái | Việt Nam. Thái Dương. 20F. Cơ sở Thái Dương | 200 | |
17 | Bìa sơ mi dây 3 dây 10 cm | Cái | Việt Nam. Thái Dương.7F. Cơ sở Thái Dương | 1250 | |
18 | Bìa trình ký đơn mica | Cái | Việt Nam. VC. A4. Công ty TNHH Vĩnh Cường Vina. | 100 | |
19 | Dây ni lông cuộn lớn | Cuộn | Việt Nam. Cơ sở Triệu Tấn. | 20 | |
20 | Dây rút hồ sơ (nhựa) | Bịt | Việt Nam. 10F. Công ty TNHH Tiến Phát. | 23 | |
21 | Đồ Bấm giấy đại | Cái | Đài Loan. KW-TriO. 50LA. KW-TriO Ltd Co | 5 | |
22 | File hồ sơ 1 ngăn | Cái | Việt Nam. TTM. Công ty TNHH VPP Tân Thành Phát. | 60 | |
23 | Găng tay bảo hộ | Cặp | Việt Nam. Đông Cầu Vồng. Size M. Công ty TNHH Đông Cầu Vồng. | 110 | |
24 | Giấy A4 màu các loại | gram | Việt Nam. Orchid. 70gsm A4. Công ty Cổ Phần Giấy Vạn Điểm. | 240 | |
25 | Giấy A4 70 gsm thùng 5 gram | Gram | Indonesia. One. 70gsm A4. APP Sirminas. | 3200 | |
26 | Giấy A3 70gsm | Gram | Indonesia. IK Plus. 70gsm A3. APP Sirminas. | 4 | |
27 | Giấy A5 70 gsm thùng 10 gram | Gram | Indonesia. One. 70gsm A5. APP Sirminas. | 1700 | |
28 | Giấy F4 | Gram | Việt Nam. Excel. 70gsm F4. Công ty Cổ Phần Giấy An Hòa | 20 | |
29 | Giấy giới thiệu | Quyển | Việt Nam. Giấy giới thiệu. Công ty TNHH Nhựt Hữu. | 10 | |
30 | Gở kim bấm | Cái | Việt Nam. G-Star. SR-01. Công ty TNHH Sowi S.H. | 50 | |
31 | Gươm bôi chì | Cục | Việt Nam. Pentel. ZH-03. Công ty TNHH Pentel. | 150 | |
32 | Gươm bôi mực | Cục | Đức. Pelikan. BR-80. Pelikan Ltd Co. | 150 | |
33 | Hộp lăn tay | Cái | Đài Loan. Shiny. SP-1. Shiny Ltd Co. | 20 | |
34 | Kéo cắt giấy 20 cm | Cái | Việt Nam. G-Star. OS-20. Công ty TNHH Sowi S.H | 50 | |
35 | Kéo cắt gòn 20,30 cm (Cán bằng sắt) | Cái | Việt Nam. Hợp Tác Xã Dao Phúc Sen | 30 | |
36 | Keo dán giấy 30ml | Chai | Việt Nam. Queen. PG-01. Công ty TNHH Trần Vĩnh Phát. | 1200 | |
37 | Kẹp giấy Echo 25mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 25mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
38 | Kẹp giấy Echo 32mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 32mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
39 | Kẹp giấy Echo 41mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 41mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
40 | Kẹp giấy Echo 51mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 51mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
41 | Kẹp giấy Echo15mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 15mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
42 | Kẹp giấy Echo19mm | Hộp | Việt Nam. Echo. 19mm. Công ty TNHH Siêu Long. | 150 | |
43 | Khăn giấy lụa | Hộp | Việt Nam. Pulppy. Trà Xanh. Công ty TNHH New Toyo Pulppy. | 80 | |
44 | Đồ Bấm giấy số 10 | Cái | Plus | 200 | |
45 | Kim bấm số 3 | Hộp | Trung Quốc. SDI. No.3. SDI Ltd Co. | 10 | |
46 | Kim bấm 23/13 | Hộp | Đài Loan. KW-TriO. 23/13. KW-TriO Ltd Co. | 12 | |
47 | Kim bấm 23/8 | Hộp | Đài Loan. KW-TriO. 23/8. KW-TriO Ltd Co. | 12 | |
48 | Kim bấm 23/23 | Hộp | Đài Loan. KW-TriO. 23/23. KW-TriO Ltd Co. | 12 | |
49 | Kim bấm số 10 | Hộp | Hiệu Pluls | 1600 | |
50 | Kim kẹp C32 | Hộp | Việt Nam.Vân Sơn. C32. Công ty TNHH Vân Sơn. | 100 | |
51 | Kim kẹp giấy C62 | Hộp | Việt Nam.Vân Sơn. C62. Công ty TNHH Vân Sơn. | 240 | |
52 | Máy tính tay Casio | Cái | Trung Quốc. Casio. AX-12B. Casio Electronics Factory. | 15 | |
53 | Mực dấu ( Xanh, đỏ) Shiny | Chai | Đài Loan. Shiny. Shiny Ltd Co. | 180 | |
54 | Pin 2AA (Energizer) MAX | Cục | Việt Nam. Panasonic. Công ty TNHH Panasonic. | 300 | |
55 | Pin máy điều hoà 3A | Cục | Việt Nam. Panasonic. Công ty TNHH Panasonic. | 500 | |
56 | Pin máy đo SPO2 2AA | Cục | Việt Nam. Panasonic. Công ty TNHH Panasonic. | 1000 | |
57 | Pin máy thử đườngMaxellcr2032 | Cục | Việt Nam. Maxell. CR 2032. Maxell Ltd. Co. | 50 | |
58 | Pin tiểu 2AA/1.5V | Cục | Việt Nam. Maxell. AA. Maxell Ltd. Co. | 4000 | |
59 | Pin vuông | Cục | Đức. Camellion. Camellion Ltd. Co. | 10 | |
60 | Sáp đếm tiền | Hộp | Việt Nam. 3K. Cơ sở Minh Châu. | 50 | |
61 | Sổ caro Tiến Phát 25 x33 | Quyển | Việt Nam. Tiến Phát. 25. Công ty TNHH Tiến Phát | 40 | |
62 | Sổ caro Tiến Phát 30 x40 | Quyển | Việt Nam. Tiến Phát. 30. Công ty TNHH Tiến Phát | 30 | |
63 | Sổ công văn đi – đến 20-50 | Cái | Việt Nam. Minh Châu. 160 trang. Công ty CP Sản Xuất và TM Giấy Minh Châu. | 25 | |
64 | Tập 100 trang | Quyển | Việt Nam. Tiến Phát. Làng Hương. Công ty TNHH Tiến Phát | 200 | |
65 | Tập 200 trang | Quyển | Việt Nam. Tiến Phát. Làng Hương. Công ty TNHH Tiến Phát | 150 | |
66 | Thước 30cm | Cây | Việt Nam. Cơ sở Kim Nguyên. | 50 | |
67 | Viết bíc nước Thiên long ( Hộp 10 cây) | Cây | Việt Nam. Thiên Long. Gel-B01. Công ty TNHH Thiên Long. | 30 | |
68 | Viết chì ngòi (khúc) | Cây | Việt Nam. Thiên Long. PC-018. Công ty TNHH Thiên Long. | 200 | |
69 | Viết dạ quang | Cây | Việt Nam. Thiên Long. HL-03. Công ty TNHH Thiên Long. | 100 | |
70 | Viết long bảng xanh WB-03 | Cây | Việt Nam. Thiên Long. WB-03. Công ty TNHH Thiên Long. | 120 | |
71 | Viết long đầu xanh lớn PM-09 | Cây | Việt Nam. Thiên Long. PM-09. Công ty TNHH Thiên Long. | 140 | |
72 | Viết long kim | Cây | Việt Nam. Thiên Long. PM-04. Công ty TNHH Thiên Long. | 400 | |
73 | Viết pic Thiên long TL 027 | Cây | Việt Nam. Thiên Long. TL-027. Công ty TNHH Thiên Long. | 4200 | |
74 | Bàn chải chà chân lớn | Cái | Việt Nam. Thuận Hưng. Cơ sở Thuận Hưng | 49 | |
75 | Bàn chài chà chân nhỏ | Cái | Việt Nam. Thuận Hưng. Hình bông hồng. Cơ sở Thuận Hưng | 55 | |
76 | Bịch đen 10 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 63 | |
77 | Bịch mủ 8*14 | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 40 | |
78 | Bịch mủ đen 1 kg ( có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 10 | |
79 | Bịch mủ đen 2 kg ( có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 14 | |
80 | Bịch mủ dẽo 6 *12 | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 20 | |
81 | Bịch mủ trắng10 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 55 | |
82 | Bịch mủ xốp đựng thuốc 13*23 (có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 100 | |
83 | Bịch mủ xốp cuộn (Xanh; vàng) | Ký | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 221 | |
84 | Bịch mủ xốp đựng thuốc 20*23 ( có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 324 | |
85 | Bịch mủ xốp đựng thuốc 26*42 ( có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 82 | |
86 | Bịch mủ xốp trắng 15 x 25 ( có quay) | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 306 | |
87 | Bịch trắng loại 1 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 5 | |
88 | Bịch trắng loại 2 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 10 | |
89 | Bịch vàng 10 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 68 | |
90 | Bịch xanh 10 kg | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 88 | |
91 | Bộ lau nhà 360 | Bộ | Việt Nam. Công ty TNHH Hoàn Mỹ. | 27 | |
92 | Cây chổi quét nước | Cây | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 22 | |
93 | Cây lau nhà (vắt) | Cây | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 39 | |
94 | Chiếu 0.9 | Chiếc | Việt Nam. Cơ sở chiếu Chính Chính. | 50 | |
95 | Chiếu 1.6m | Chiếc | Việt Nam. Cơ sở chiếu Chính Chính. | 20 | |
96 | Chổi chà bồn cầu đầu cong | Cây | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 30 | |
97 | Chổi chà bồn cầu đầu tròn | Cây | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 30 | |
98 | Chổi chà tàu dừa | Cây | Việt Nam. Cơ sở chiếu Chính Chính. | 60 | |
99 | Chổi cỏ | Cây | Việt Nam. Cơ sở chiếu Chính Chính. | 100 | |
100 | Chổi lông gà | Cây | Việt Nam. THC Duster. Công ty TNHH Vĩnh Cường Vina | 40 | |
101 | Chổi quét trần nhà | Cây | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 12 | |
102 | Cọ chà sàn | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Trần Thức. | 30 | |
103 | Cờ Tổ Quốc | Lá | Việt Nam.0,6x0,8m. Cơ sở Mỹ An. | 30 | |
104 | Cước kẻm | Miếng | Việt Nam. Công ty TNHH Cước Kim Sơn. | 100 | |
105 | Cước xanh miếng | Miếng | Việt Nam. Công ty TNHH Cước Kim Sơn. | 100 | |
106 | Đèn pin khám tai mủi họng (2 pin) | Cây | Trung Quốc. Police. 3W. Police Ltd Co. | 60 | |
107 | Dép mủ (nữ, nam) trắng | đôi | Việt Nam. Speedcar. Cơ sở Thái Hiệp. | 50 | |
108 | Đồng hồ treo tường | Cái | Việt Nam. Quarzt. Cơ sở sản xuất đông hồ treo tường Glu | 30 | |
109 | Giày ống bảo hộ | Đôi | Việt Nam. Công ty Thùy Dương. | 19 | |
110 | Hôp nhưa (phát thuốc bệnh nhân) 17x11cm | Hộp | Việt Nam. Coông ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành | 120 | |
111 | Javen( 1 lít/ chai) | Chai | Việt Nam. Javel. Công ty TNHH Mỹ Hảo | 120 | |
112 | Khăn vuông trắng 26*26 | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Dệt May Phương Anh. | 1700 | |
113 | Ky hốt rác cán dài ( nhựa) | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Vĩ Hưng. | 30 | |
114 | Lau sàn Sunlight | Chai | Việt Nam. Sunlight. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever. | 240 | |
115 | Mủ dẽo (làm bìa sổ) | Mét | Việt Nam. Công ty TNHH TM DV Tam Đại Dương. | 50 | |
116 | Nuớc lau kính | Chai | Việt Nam. Ring. 500ml. Công ty Cổ Phần Hóa Mỹ Phẩm ;Mỹ Hảo | 20 | |
117 | Ổ điện dài 5m (dài) | Cái | Việt Nam. Lioa. 3TC5-2. Công ty TNHH Thương Mại Ổn Áp Lioa Nhật Linh. | 50 | |
118 | Ổ khoá | Cái | Việt Nam. Việt Tiệp. 1466/38M - 4P. Công ty TNHH Khóa Việt Tiệp | 50 | |
119 | Palet nhựa | Cái | Việt Nam. Hiệp Thành. 60x60x10cm Công ty TNHH Nhựa Hiệp Thành | 25 | |
120 | Sọt nhựa lớn | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 24 | |
121 | Sọt nhựa nhỏ | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 17 | |
122 | Sọt nhựa trung | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 17 | |
123 | Tạp dề | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Dệt May Phương Anh. | 26 | |
124 | Tẩy men con vịt | Chai | Việt Nam. Vim. 550ml. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever. | 120 | |
125 | Tẩy swim zero | Chai | Việt Nam. Vim Zero. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever. | 60 | |
126 | Thảm chân | Miếng | Việt Nam. Công ty TNHH Dệt May Phương Anh. | 100 | |
127 | Thun khoanh lớn | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH Hiệp Thành | 50 | |
128 | Thun khoanh nhỏ | Kg | Việt Nam. Công ty TNHH Hiệp Thành | 50 | |
129 | Thùng chứa rác trung (xanh, vàng, đen,trắng) | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 68 | |
130 | Thùng chứa rác lớn (xanh, vàng, đen, trắng) | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 46 | |
131 | Thùng chứa rác nhỏ (xanh, vàng, đen, trắng) | Thùng | Việt Nam. Công ty TNHH Nhựa Tân Lập Thành. | 38 | |
132 | Thướt dây | Cái | Việt Nam. Công ty TNHH Vân Sơn. | 20 | |
133 | Xà bông 400g/bịt | Bịt | Việt Nam. Surf. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever. | 56 | |
134 | Xà bông 6kg/bịt | Bịt | Việt Nam. Surf. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever. | 70 | |
135 | Xà bông lifebuoy rửa tay ( Cục) | Cục | Việt Nam. Lifebouy. 90g. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever | 65 | |
136 | Xà bông lifebuoy rửa tay 500g (0.5L) | Chai | Việt Nam. Lifebouy. 500ml. Công ty TNHH Quốc Tế Unilever | 635 | |
137 | Xịt muổi , côn trùng | Chai | Việt Nam. KingStar. Công ty TNHH King Show | 80 | |
138 | Xịt phòng | Chai | Việt Nam. Sumo. 200ml. Công ty TNHH Hóa Mỹ Phẩm Sài Gòn. | 20 | |
139 | Giấy Note 5x7.5 | Sắp | Việt Nam. TGA. 3x2. Công ty TNHH Thiên Gia Ân. | 50 | |
140 | Giấy màu A5 các loại (ĐL 70) | Gram | Việt Nam. Công ty Cổ Phần Giấy Vạn Điểm. | 70 | |
141 | Cờ phướng | Cái | Việt Nam. 0.4x0.6m. Cơ sở Mỹ An. | 10 | |
142 | Giấy in nhiệt K80 | Thùng | Việt Nam. Sai Gon Bill K80-phi 45cm. Thùng 50 cuộn. Công ty TNHH XNK Uy Vũ | 30 | |
143 | Giấy in nhiệt K54 | Thùng | Hàn Quốc. Sai Gon Bill. Thùng 50 cuộn. Công ty TNHH XNK Uy Vũ | 4 |
2. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 27/5/2024.
3. Giá phải bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển và chi phí khác có liên quan …...
Trân trọng kính chào./.