Nguyễn Thị Vân
Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: bv[email protected].
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: bv[email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 22/4/2024 đến trước 17 giờ ngày 03/5/2024.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 03/5/2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
STT | Tên hàng hóa | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật ![]() | Đơn vị tính | Số lượng |
Gói thầu số 1: Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học và sinh hóa | ||||
I | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học CELLTAC ES MEK-7300 | |||
1 | Hóa chất pha loãng: ISOTONAC.3 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học | ml | 480.000 |
2 | Hóa chất phá vỡ hồng cầu để đo huyết sắc tố: HMOLYNAC.3N | Hóa chất ly giải hồng cầu đo Hgb | ml | 14.400 |
3 | Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu: HEMOLYNAC5 | Hóa chất ly giải hồng cầu đê đo 5 thành phần WBC | ml | 18.000 |
4 | Hóa chất tẩy rửa: CLEANAC | Hóa chất rửa thường xuyên | ml | 120.000 |
5 | Hóa chất tẩy rửa khi bảo dưỡng: CLEANAC.3 | Hóa chất rửa định kỳ | ml | 80.000 |
6 | Chuẩn huyết học mức thấp | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp | ml | 84 |
7 | Chuẩn huyết học mức Trung bình | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường | ml | 84 |
8 | Chuẩn huyết học mức Cao | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao | ml | 84 |
II | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học tự động Micro ABX 60 | |||
9 | Dung dịch pha loãng cho máy huyết học ABX | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ABX. | ml | 480.000 |
10 | Dung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABX | Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học ABX. | ml | 36.000 |
11 | Dung dịch rửa cho máy huyết học ABX | Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ABX | ml | 36.000 |
Thành phần: | ||||
12 | Chuẩn huyết học mức thấp | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp. | ml | 90 |
13 | Chuẩn huyết học mức Trung bình | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức trung bình. | ml | 90 |
14 | Chuẩn huyết học mức Cao | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao. | ml | 90 |
III | Hóa chất xét nghiệm huyết học sử dụng cho máy KX21 | |||
15 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học | Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex. | ml | 240.000 |
16 | Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết học | Hóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex. | ml | 12.000 |
17 | Hóa chất rửa dùng cho bảo trì máy huyết học | Hóa chất rửa dùng cho bảo trì máy phân tích huyết học Sysmex. | ml | 1.200 |
18 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức 1,2,3 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học 3 mức. | ml | 90 |
IV | Hoá chất xét nghiệm sử dụng cho máy sinh hoá Matric, máy sinh hóa FURUNO CA-270 | |||
19 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Alcohol | Hóa chất định lượng nồng độ cồn trong huyết thanh, huyết tương | ml | 1.000 |
20 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Canxi | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần. | ml | 900 |
21 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp. | ml | 785 |
22 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần. | ml | 785 |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine. | ml | 8.640 |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lương Glucose | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose. | ml | 14.500 |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần. | ml | 11.700 |
26 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL - Cholesterol | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol. | ml | 11.520 |
27 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK- MB | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB. | ml | 1.099 |
28 | Hóa chất chuẩn CK-MB | Chất hiệu chuẩn CK-MB | ml | 40 |
29 | Hóa chất xét nghiệm Amylase | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase. | ml | 720 |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT) | Hóa chất xét nghiệm định lượng GOT (AST). | ml | 4.396 |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT) | Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT (ALT). | ml | 4.396 |
32 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides. | ml | 11.700 |
33 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea. | ml | 5.338 |
34 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric. | ml | 5.040 |
35 | Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóa | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa đa thành phần. | ml | 144 |
36 | Hóa chất nội kiểm mức bình thường | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình. | ml | 360 |
37 | Hóa chất nội kiểm mức bất thường | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình. | ml | 360 |
38 | Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 1 | Dung dịch rửa hệ thống kim hút và máy sinh hóa. | ml | 18.000 |
39 | Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 2 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa. | ml | 9.000 |
40 | Cóng đo Sinh hóa | Cuvette phản ứng dùng cho máy sinh hóa Teco TC Matrix | cái | 12.000 |
Tổng 40 khoản | ||||
Gói thầu số 2 hóa chất thử HbA1c sử dụng cho máy Labonachek A1c và máy GREENCARE A1c | ||||
1 | Labonacheck A1c HbA1c Test Kit | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | test | 900 |
2 | Greencare A1c Hemoglobin A1c Test Kit | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c | test | 1.000 |
Tổng 02 khoản | ||||
Tổng cộng 42 khoản |

Trân trọng kính chào./.