• THÔNG BÁO: Diễn đàn trực tuyến TRUNG TÂM Y TẾ THỦ THỪA sắp hết dung lượng lưu trữ dữ liệu và sẽ tạm ngưng hoạt động sau ngày 31/12/2023. Để tiếp tục duy trì hoạt động diễn đàn, đề nghị chủ sở hữu mua thêm dung lượng hoặc đăng ký hosting mới. Xin cảm ơn!

YÊU CẦU BÁO GIÁ GÓI THẦU HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2024

Nguyễn Thị Vân

Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ

Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam​

Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: bv[email protected].
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: bv[email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 22/4/2024 đến trước 17 giờ ngày 03/5/2024.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 03/5/2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
STT
Tên hàng hóa
Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật (*)
Đơn vị tính
Số lượng
Gói thầu số 1: Hóa chất xét nghiệm cho máy huyết học và sinh hóa
I
Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học CELLTAC ES MEK-7300
1​
Hóa chất pha loãng: ISOTONAC.3Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học
ml​
480.000​
2​
Hóa chất phá vỡ hồng cầu để đo huyết sắc tố: HMOLYNAC.3NHóa chất ly giải hồng cầu đo Hgb
ml​
14.400​
3​
Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu: HEMOLYNAC5Hóa chất ly giải hồng cầu đê đo 5 thành phần WBC
ml​
18.000​
4​
Hóa chất tẩy rửa: CLEANACHóa chất rửa thường xuyên
ml​
120.000​
5​
Hóa chất tẩy rửa khi bảo dưỡng: CLEANAC.3Hóa chất rửa định kỳ
ml​
80.000​
6​
Chuẩn huyết học mức thấpChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp
ml​
84​
7​
Chuẩn huyết học mức Trung bìnhChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức bình thường
ml​
84​
8​
Chuẩn huyết học mức CaoChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao
ml​
84​
II
Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học tự động Micro ABX 60
9​
Dung dịch pha loãng cho máy huyết học ABXHóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học ABX.
ml​
480.000​
10​
Dung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABXHóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học ABX.
ml​
36.000​
11​
Dung dịch rửa cho máy huyết học ABXHóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học ABX
ml​
36.000​
Thành phần:
12​
Chuẩn huyết học mức thấpChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức thấp.
ml​
90​
13​
Chuẩn huyết học mức Trung bìnhChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức trung bình.
ml​
90​
14​
Chuẩn huyết học mức CaoChất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức cao.
ml​
90​
III
Hóa chất xét nghiệm huyết học sử dụng cho máy KX21
15​
Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết họcHóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex.
ml​
240.000​
16​
Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết họcHóa chất ly giải dùng cho máy phân tích huyết học Sysmex.
ml​
12.000​
17​
Hóa chất rửa dùng cho bảo trì máy huyết họcHóa chất rửa dùng cho bảo trì máy phân tích huyết học Sysmex.
ml​
1.200​
18​
Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học mức 1,2,3Chất kiểm chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học 3 mức.
ml​
90​
IV
Hoá chất xét nghiệm sử dụng cho máy sinh hoá Matric, máy sinh hóa FURUNO CA-270
19​
Hóa chất xét nghiệm định lượng AlcoholHóa chất định lượng nồng độ cồn trong huyết thanh, huyết tương
ml​
1.000​
20​
Hóa chất xét nghiệm định lượng CanxiThuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi toàn phần.
ml​
900​
21​
Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếpHóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp.
ml​
785​
22​
Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phầnHóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần.
ml​
785​
23​
Hóa chất xét nghiệm định lượng CreatinineHóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine.
ml​
8.640​
24​
Hóa chất xét nghiệm định lương GlucoseHóa chất xét nghiệm định lượng Glucose.
ml​
14.500​
25​
Hóa chất xét nghiệm định lượng CholesterolHóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần.
ml​
11.700​
26​
Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL - CholesterolHóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol.
ml​
11.520​
27​
Hóa chất xét nghiệm định lượng CK- MBThuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB.
ml​
1.099​
28​
Hóa chất chuẩn CK-MBChất hiệu chuẩn CK-MB
ml​
40​
29​
Hóa chất xét nghiệm AmylaseThuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase.
ml​
720​
30​
Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT)Hóa chất xét nghiệm định lượng GOT (AST).
ml​
4.396​
31​
Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT)Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT (ALT).
ml​
4.396​
32​
Hóa chất xét nghiệm định lượng TriglyceridesHóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides.
ml​
11.700​
33​
Hóa chất xét nghiệm định lượng UreaHóa chất xét nghiệm định lượng Urea.
ml​
5.338​
34​
Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid UricThuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric.
ml​
5.040​
35​
Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóaChất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa đa thành phần.
ml​
144​
36​
Hóa chất nội kiểm mức bình thườngVật liệu kiểm soát các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình.
ml​
360​
37​
Hóa chất nội kiểm mức bất thườngVật liệu kiểm soát các xét nghiệm sinh hóa mức trung bình.
ml​
360​
38​
Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 1Dung dịch rửa hệ thống kim hút và máy sinh hóa.
ml​
18.000​
39​
Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 2Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa.
ml​
9.000​
40​
Cóng đo Sinh hóaCuvette phản ứng dùng cho máy sinh hóa Teco TC Matrix
cái​
12.000​
Tổng 40 khoản
Gói thầu số 2 hóa chất thử HbA1c sử dụng cho máy Labonachek A1c và máy GREENCARE A1c
1​
Labonacheck A1c HbA1c Test KitThuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
test​
900​
2​
Greencare A1c Hemoglobin A1c Test KitThuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c
test​
1.000​
Tổng 02 khoản
Tổng cộng 42 khoản
Ghi chú: (*) Mô tả yêu cầu về tính năng thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật, tên thương mại, quy cách đóng gói, hãng/nước sản xuất, giá kê khai, mã kê khai,….
Trân trọng kính chào./.
 
Top