Nguyễn Thị Vân
Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm vật tư y tế năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: bv[email protected].
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: bv[email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 08/9/2023 đến trước 17 giờ ngày 18/9/2023.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 18/9/2023.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
Stt | Danh mục | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật ![]() | Đơn vị tính | Số lượng/khối lượng |
1 | Airway các size (1,2,3 nhựa dẻo) | Chất liệu Polyethylene không độc hại, các số | Cái | 20 |
2 | Băng keo cá nhân vải 60mm x 19mm | Chất liệu vải co giãn và mềm mại, Keo Acrylic, Lớp màng PE (polyethylene) không dính vào vết thương, Chất sát trùng benzalkonium chloride trên gạc có hiệu quả khử trùng và diệt khuẩn | Miếng | 10.000 |
3 | Băng cuộn y tế 0,09m x 2m | Chất liệu sợi cotton 100% màu trắng không hồ, không sử dụng chất nhuộm màu, không mùi vị, không lẫn tạp chất, kích thước: 9cm x 2m | Cuộn | 3.000 |
4 | Băng keo cuộn lụa 2.5cm x 5m | Chất liệu: Vải lụa. Keo Acrylic/ Keo oxyd kẽm. Kích thước 2,5cm x 5m. Độ dính: 540g/12mm ± 30g. Độ bền kéo: 5.0kg/12mm ± 500g. | Cuộn | 1.600 |
5 | Bộ điều kinh Karman bao gồm ống hút điều kinh số 4 đến số 6 | Phá bỏ (Hút) thai nhỏ (sau chậm kinh khoảng 1-2 tuần) bằng bơm hút tay chân không, không sử dụng điện. Điều trị sẩy thai không trọn hoặc sinh thiết nội mạc tử cung. Tiệt trùng bằng khí E.O | Bộ | 30 |
6 | Bông viên 500gram (không tiệt trùng) | Bông hút nước y tế loại viên đường kính 2-3mm. 100% bông xơ thiên nhiên, loại tạp, loại mỡ, không hóa chất tẩy trắng, trắng, mịn nhưng không tơi, rã, thấm hút tốt, gói 500g | Gói | 20 |
7 | Bông không hút nước (1kg) | Bông không thấm nước; Bông mỡ, Nguyên liệu: bông không hút nước được chế từ lông của hạt cây bông, không loại mỡ., Quy cách: 1 kg/ cuộn | Kg | 20 |
8 | Bông y tế (1kg) | Bông hút nước y tế 100% bông xơ thiên nhiên, loại tạp, loại mỡ, không hóa chất tẩy trắng, trắng, mịn nhưng không tơi, rã, thấm hút tốt, gói/kg | Kg | 150 |
9 | Bông y tế 100 gram (không tiệt trùng) | Bông hút nước y tế 100% bông xơ thiên nhiên, loại tạp, loại mỡ, không hóa chất tẩy trắng, trắng, mịn nhưng không tơi, rã, thấm hút tốt, gói 100gr | Gói | 100 |
10 | Bơm tiêm 10cc k23 | Bơm tiêm nhựa liền kim 10ml. Chất liệu nhựa PP, cỡ kim 23G, không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 20.000 |
11 | Bơm tiêm 1cc k26 | Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml. Chất liệu nhựa PP , cỡ kim 26G x 1/2, không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 1.000 |
12 | Bơm tiêm 20cc | Bơm tiêm nhựa liền kim 20ml. Chất liệu nhựa PP, cỡ kim 23G, không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 150 |
13 | Bơm tiêm 3CC/K23 | Bơm tiêm nhựa liền kim 3ml, Chất liệu nhựa PP, cỡ kim 23G; 25G, không chứa độc tố DEHP, Tiệt trùng. | Cái | 40.000 |
14 | Bơm tiêm 50cc | Bơm tiêm nhựa 50ml. Chất liệu nhựa PP, đốc xi lanh nhỏ lắp vừa kim tiêm các số. Không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 100 |
15 | Bơm tiêm 5CC/K23 | Bơm tiêm nhựa liền kim 5ml. Chất liệu nhựa PP, cỡ kim 23G, không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 15.000 |
16 | Bơm tiêm insulin 100UI/ml | Bơm tiêm nhựa liền kim 1ml. Chất liệu nhựa y tế , cỡ kim 30G x 1/2 (0,3mm x 12mm) dùng tiêm insulin, không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 200 |
17 | Chỉ chromic 2/0, C30E24 kim tam giác | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi. Chất liệu collagen tinh khiết, dài 75cm, kim tam giác 24mm có phủ silicon, cong 3/8 vòng tròn. | Tép | 100 |
18 | Chỉ chromic 3/0 kim tam giác kim 26mm | Chỉ tan chậm tự nhiên đơn sợi. Chất liệu collagen tinh khiết, dài 75cm, kim tam giác 26mm có phủ silicon, cong 3/8 vòng tròn. | Tép | 150 |
19 | Chỉ Silk 3/0 (S20E18) kim tam giác | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, chất liệu Protein hữu cơ, dài 75cm,kim tam giác 18mm phủ silicon, 3/8 vòng tròn. | Tép | 400 |
20 | Chỉ Silk dec 6/0 ( Black silk) S07D13, 13mm kim tam giác | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi, chất liệu Protein hữu cơ, dài 75cm, kim tam giác 13mm phủ silicon, 1/2 vòng tròn. | Tép | 100 |
21 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25 cm, không gỉ, chảy dịch. Kết nối dễ dàng và nhanh chóng với kim luồn tĩnh mạch ngoại biên hay trung tâm, hay hệ thống truyền tĩnh mạch | Cái | 30 |
22 | Ống thông dạ dày số 16 | Các số. Chất liệu: PVC, dài 120cm , có nắp, số 16 không nắp. Tiệt trùng | Cái | 50 |
23 | Dây garo | Chất liệu: Sợi Polyester và sợi cao su, dài ≥ 30 cm | Sợi | 200 |
24 | Dây hút dịch MPV sử dụng một lần số 8; 10,14,16 | Các số. Chất liệu nhựa y tế, ống dài ≥ 50cm, đầu ống trơn láng, không chứa DEHP. Tiệt trùng. | Sợi | 150 |
25 | Dây thở oxy người lớn, trẻ em | Các số. Chất liệu PVC, dài ≥ 200cm, không chứa độc tố DEHP. | Sợi | 1.700 |
26 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường | Dây dẫn dài 1500mm, được làm từ nhựa nguyên sinh PVC, Bộ phận điều chỉnh dòng chảy làm từ nhựa nguyên sinh ABS. Bộ phận đấu nối có chạc chữ Y. Kim xuyên nút chai làm từ nhựa ABS nguyên sinh đạt tiêu chuẩn, sắc, nhọn. Van thoát khí (van lọc khí) có thiết kế màng lọc khi vô khuẩn. Buồng nhỏ giọt có màng lọc dịch, thể tích 8.5ml. Kim các cỡ. tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide (E.O). | Bộ | 4.000 |
27 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Chất liệu gỗ, trơn, láng, KT: 150mm x 20mm. Tiệt trùng. | Cái | 4.000 |
28 | Gạc dẫn lưu 2cm x 30cm x 6 lớp (vải không dệt, có cản quang, tiệt trùng) | Kích thước: 2cm x 30cm x 6 lớp. Nguyên liệu: vải không dệt Polyester và Rayon hoặc Polyester và Viscose, thấm nước, độ dày của vải: 40 gram/m2, có cản quang, tiệt trùng | Miếng | 400 |
29 | Gạc y tế 5cm x 6,5cm x 12 lớp (tiệt trùng) | Nguyên liệu: sợi cotton 100%, hút nước , Quy cách: 5cm x 6,5cm x 12 lớp, Loại: tiệt trùng | Gói | 500 |
30 | Gạc y tế khổ 0,8 mét, mật độ sợi 8x10/cm3 | Chất liệu 100% Cotton. mật độ sợi 8x10/cm2. màu trắng, thấm hút tốt, không hóa chất tẩy trắng, không hồ hóa, không mùi, khổ 0,8m | Mét | 1.000 |
31 | Găng tay chăm sóc, điều trị người bệnh các loại, các cỡ | Chất liệu: Cao su thiên nhiên. Có bột, dài 240mm, không tiệt trùng | Đôi | 70.000 |
32 | Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ, hấp được | Chất liệu cao su thiên nhiên, có se viền găng , dùng được cho cả tay trái và tay phải. không gây dị ứng khi sử dụng. Dài 280mm. Chưa tiệt trùng. (không hấp được) | Đôi | 20.000 |
33 | Găng tay vô trùng dùng trong thăm dò chức năng, xét nghiệm các loại, các cỡ | Các số. Chất liệu: Cao su thiên nhiên, dài 280mm. Tiệt trùng, đóng gói từng đôi | Đôi | 2.000 |
34 | Giấy y tế 40cm*50cm | Giấy sử dụng lau, lót trong y khoa trắng, thấm hút tốt kích thước: 40 x 50cm và 25 x 40 | Kg | 200 |
35 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 6,8 lít | Hộp đựng vật sắc nhọn chất liệu nhựa tổng hợp, có nắp, có in logo đúng theo quy định ngành, hộp 6,8 lít | Cái | 70 |
36 | Hộp đựng vật sắc nhọn y tế loại 1,5 lít | Hộp đựng vật sắc nhọn chất liệu nhựa tổng hợp, có nắp, có in logo đúng theo quy định ngành, hộp 1,5 lít | Cái | 30 |
37 | Máy đo huyết áp kế người lớn | Máy đo huyết áp loại cơ học, chính xác cao (không ống nghe tim mạch, phổi) | Cái | 60 |
38 | Kẹp rốn | Chất liệu: ABS, PE, PP. Kích thước: 5cm. Tiệt trùng, không chứa DEHP | Cái | 100 |
39 | Kim cánh bướm kim 23G | Đường kính kim 23G (0.6 mm). Kim bằng thép không gỉ, dài 20 mm. Dây nối dài 30 cm. Không chứa cao su (không Latex). Sử dụng để truyền dịch trong thời gian ngắn. Tiệt trùng | Cái | 3.500 |
40 | Kim châm cứu các số tiệt trùng, vĩ 10 cây | Chất liệu: Thép không gỉ. Chuôi tráng đồng. Đường kính thân kim: 0,25mm / 0,3mm, dài 13mm - 75mm. Tiệt trùng. | Hộp | 1.600 |
41 | Kim khâu các size (kim tròn và kim tam giác) | Chất liệu thép Cacbon với công nghệ sản xuất hiện đại cho đầu kim nhẵn, sắt nhọn, các loại, các cỡ | cái | 2.000 |
42 | Kim lấy thuốc số 18G*1 1/2 | Kim tiêm số 18G*1 1/2. Không chứa độc tố DEHP. | Cái | 6.000 |
43 | Kim luồn có cánh có cửa số 18, 20, 22 | Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cửa, 2 đường cản quang. Catheter kháng xoắn ống, chắn bức xạ. Kim bén với ba mặt vát, có van một chiều chất lượng cao tránh xì rỉ dịch,máu.. Nguyên liệu FEP. Tiệt trùng. số 18G, 20G, 22G | Cái | 4.000 |
44 | Kim luồn có cánh có cửa số 24 | Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cửa, 2 đường cản quang. Catheter kháng xoắn ống, chắn bức xạ. Kim bén với ba mặt vát, có van một chiều chất lượng cao tránh xì rỉ dịch,máu.. Nguyên liệu FEP. Tiệt trùng. số 24G | Cái | 4.000 |
45 | Khẩu trang H50 cái 3 lớp | Chất liệu: 02 lớp vải không dệt, 01 lớp lọc khuẩn, lọc bụi, dây thun đeo tai, có gọng, không tiệt trùng | Cái | 30.000 |
46 | Lancets | Chất liệu: thép không gỉ, mủi kim cứng, rất bén | Cái | 5.000 |
47 | Lưỡi dao mỗ số 11,15 đầu nhọn | Chất liệu thép không gỉ, trọng lượng 2,4g, tiệt trùng tia gamma | Cái | 1.000 |
48 | Ampu bóp bóng giúp thở nhi, người lớn | Bóp bóng giúp thở sử dụng một lần, chất liệu nhựa PVC, có van hạn chế áp suất cho sự an toàn của bệnh nhân.Thể tích bóng: 280ml - 1600ml. Gồm: Mask thở, túi oxy 2500ml, ống nối oxy dài 2m. | Cái | 15 |
49 | Mặt nạ xông khí dung người lớn, TE có dây | Chất liệu: Nhựa PVC dùng trong y tế. Dây dẫn dài ≥ 1,8m. | bộ | 1.300 |
50 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 | Các số. Chất liệu: Cao su phủ silicon, tiệt trùng. | Sợi | 70 |
51 | Ống hút điều kinh số 4, 5, 6 | Ống hút số 4, 5, 6. Được tiệt trùng. Sản xuất bằng nhựa PVC. Ống nhựa trong, mềm dẻo. Đầu hút trơn láng không bavia. | Cái | 300 |
52 | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ | Ống nội khí quản sử dụng một lần các loại, các cỡ,có óng chèn. Sản xuất từ nhựa PVC không độc hại, trong suốt, mềm mại. Đóng gói riêng lẻ từng túi. | Bộ | 30 |
53 | Ống nghe | Ống nghe tim, mạch, phổi 02 tai, cho âm thanh rõ, hạn chế tạp âm | Cái | 90 |
54 | Ống tiêm 50ml cho ăn | Bơm tiêm nhựa 50ml. Chất liệu nhựa PP, đốc xi lanh lắp vừa dây cho ăn. Không chứa độc tố DEHP. Tiệt trùng. | Cái | 50 |
55 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 12,14,16,18,20,22, 24 | Thông tiểu 02 nhánh. Chất liệu: Cao su phủ silicon, tiệt trùng. số 24, 30 | Sợi | 400 |
56 | Tạp dề y tế tiệt trùng 80cm x 120cm | Chất liệu màng PE, 80cm x 120cm,tiệt trùng từng cái bằng khí EO | Cái | 100 |
57 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 150mm*200m | Loại dẹp, kích thước: 150mm x 200m. Chất liệu giấy y tế màu trắng và nhựa plastic PET/CPP, chịu nhiệt 121oC - 140oC. | Cuộn | 3 |
58 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 200mm*200m | Loại dẹp, kích thước: 200mm x 200m. Chất liệu giấy y tế màu trắng và nhựa plastic PET/CPP, chịu nhiệt 121oC - 140oC. | Cuộn | 2 |
59 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 250mm*200m | Loại dẹp, kích thước: 250mm x 200m. Chất liệu giấy y tế màu trắng và nhựa plastic PET/CPP, chịu nhiệt 121oC - 140oC. | Cuộn | 2 |
60 | Túi cuộn tiệt trùng loại dẹp 300mm*200m | Loại dẹp, kích thước: 300mm x 200m. Chất liệu giấy y tế màu trắng và nhựa plastic PET/CPP, chịu nhiệt 121oC - 140oC. | Cuộn | 2 |
61 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ | Chất liệu: màng nhựa PE trong Hình thang vuông 2 lớp, cạnh xiên được ép nhựa. Có vạch chia để đo dung tích máu sau sinh (từ 250 ml đến 2000 ml). Tiệt trùng | Cái | 60 |
62 | Túi đựng nước tiểu có dây | Chất liệu: nhựa PVC, có dây treo và van xả, dung tích 2000ml. | Cái | 300 |
63 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm * 4,5m | Kích thước: 10cm x 4,5m (đã kéo giãn). Giấy nền được Silicon hóa, băng 100% cotton, keo Oxid kẽm không dung môi, lực dính 2-9 N/cm, độ co giãn >= 40%. | Cuộn | 80 |
64 | Bộ rửa dạ dày (loại sử dụng một lần) | Công dụng: hỗ trợ trong việc súc, rửa dạ dày bằng một hệ thống khép kín. Làm từ mũ cao su tự nhiên | Bộ | 80 |
65 | Băng bó bột 10cm x 2.7m | Làm bằng bột thạch cao cao cấp mịn (Calcium Sulphate 98%), có lót vải, size 10cm x 2,7m | Cuộn | 240 |
66 | Băng bó bột 15cm x 2.7m | Làm bằng bột thạch cao cao cấp mịn (Calcium Sulphate 98%), có lót vải, size 15cm x 2,7m | Cuộn | 240 |
67 | Đai Desault (trái phải), các số | Chất liệu: Vải Cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí. Khóa dán (Velcro). Các cỡ. | Cái | 100 |
68 | Đai vai cột sống 7,8,9 | Chất liệu: Vải mút mềm thun đàn hồi. Thanh nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. | Cái | 100 |
69 | Đai xương đòn các số | Chất liệu: Vải thun/ lưới, mút mềm. Khóa dán (Velcro). Các cỡ. | Cái | 100 |
70 | Gel siêu âm 5 lít | Gel siêu âm Không gây ra dị ứng, không gây khích ứng da, không chứa dầu, không chứa formaldehyde và muối, đảm bảo không độc hại, không có mùi hôi. | Bình | 40 |
71 | Giấy điện tim 3 cần 60mm*30m | Giấy in kết quả điện tâm đồ 60mm x 30m | Cuộn | 130 |
72 | Giấy in Nhiệt cho máy sinh hóa, huyết học 57mm x 20m | Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học 57mm x 20m | Cuộn | 40 |
73 | Giấy in Nhiệt cho máy sinh hóa, huyết học 58mm x 30m | Giấy in cho máy sinh hóa, huyết học 58mm x 30m | Cuộn | 70 |
74 | Giấy in phù hợp với máy siêu âm Sony (110mm x 20m) | Giấy in nhiệt in kết quả siêu âm. Dùng cho các dòng máy in của hãng Sony.Dung lượng: Khoảng 215 bản in cho mỗi cuộn. Kích thước 110 mm × 20 m. cho hình ảnh rõ nét, lưu giữ bền lâu. | Cuộn | 80 |
75 | Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn | Bằng nhựa, có nắp, có dụng cụ kèm theo để lấy mẫu, có chất bảo quản mẫu phân. Dung tích khoảng 50ml | Lọ | 1.600 |
76 | Nẹp cẳng chân ngắn các số | Chất liệu: Vải Cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, vải tricot. Khóa dán (Velcro), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. | Cái | 100 |
77 | Nẹp chống xoay ngắn các số | Chất liệu: Vải Cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, vải tricot. Khóa dán (Velcro), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. | Cái | 90 |
78 | Nẹp cổ cứng các số | Vật liệu: 2 mảnh mút EVA . Khóa dán Velcro. Các cỡ. | Cái | 20 |
79 | Nẹp cẳng tay dài (trái, phải) | Chất liệu: Vải dệt kim, vải có lỗ thoáng khí, vải cào lông. Khóa dán (Velcro), nẹp hợp kim nhôm. Các cỡ. | Cái | 100 |
80 | Nẹp cẳng chân dài các số | Nẹp zimmer. Chất liệu: Vải . Thanh định vị hợp kim nhôm. Khóa dán (Velcro). Các cỡ. | Cái | 90 |
81 | Nẹp nhôm 25 cm | Chất liệu nhôm định hình, có dán mút mềm, dài 25 cm | Cái | 200 |
82 | Nẹp cánh bàn tay (trái, phải) các số | Chất liệu: Hợp kim nhôm đặc biệt dễ uốn cong nhưng rất chắc chắn khi cố định. Lớp xốp mềm, thoáng khí, khuôn hình 03 chấu | Cái | 10 |
83 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml HTM nắp trắng | Ống nghiệm nhựa thể tích 1.5ml, có vạch thể tích, nắp bật | Cái | 3.200 |
84 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, không nhãn | Kích thước 13x75mm. Sử dụng nhựa PS tinh khiết trung tính không phản ứng với các loại hóa chất chứa bên trong. Chịu lực ly tâm đến 6000 vòng/phút TC: CE | Ống | 700 |
85 | Ống nghiệm Chimigly (ống chứa hoạt chất Heparine + NaF sử dụng cho 1, 2ml máu), nắp xám | Kích thước ống : 13x75mm. Dung tích tối đa : 6 ml. Hóa chất bên trong là chất kháng đông Sodium Flouride và EDTA K2, chịu được lực quay ly tâm gia tốc tối đa 6000 vòng/ phút . Ống đạt tiêu chí độ vô khuẩn. TC: CE | Ống | 30.000 |
86 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương, mous thấp | Kích thước ống : 13x75mm. Dung tích tối đa : 6 ml. Hóa chất bên trong ống là EDTA sử dụng cho 2ml máu . Ống chịu được lực quay ly tâm với gia tốc tối đa 6.000 vòng/phút. Ống đạt tiêu chí độ vô khuẩn. TC: CE | Ống | 48.000 |
87 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml nắp trắng, có nhãn | Kích thước 13x75mm. Sử dụng nhựa PS tinh khiết trung tính không phản ứng với các loại hóa chất chứa bên trong. Chịu lực ly tâm đến 6000 vòng/phút, có nhãn TC: CE | Ống | 5.000 |
88 | Ống nghiệm Serum hạt nhỏ HTM nắp đỏ | Nắp ống màu đỏ. Kích thước ống : 13x75mm. Dung tích tối đa : 6 ml. Hóa chất bên trong ống là hạt nhựa Poly Styrene . Ống chịu được lực quay ly tâm với gia tốc tối đa 6.000 vòng/phút. Ống đạt tiêu chí độ vô khuẩn. TC: CE | Ống | 8.000 |
89 | Que thử đường huyết Accu-chek Instant | Que Accu-Chek Instant cho kết quả đúng 100%. Không thẻ mã hóa (không dùng code). Phạm vi đo Glucose là 10 - 600 mg/dL, hoặc 0,6 - 33,3mmol/L. Giới hạn hematocrite là 10 - 65%, Đo được 4 loại máu (mao mạch, tĩnh mạch, động mạch, máu trẻ sơ sinh), Thử được ở những vị trí khác nhau như: đầu ngón tay, lòng bàn tay, cánh tay hoặc bắp tay. Thời gian đo <4 giây, Mẫu máu đo 0.6µL. Chất liệu que thử: hợp kim vàng và palladium. Sử dụng men thử FAD-GDH không bị ảnh hưởng bởi Oxy, đường Maltose. | Que | 16.000 |
90 | Que gòn 15cm (tiệt trùng) | Que gòn xét nghiệm một đầu gòn, thân Nhựa dẻo, dài ≥15cm. Tiệt trùng | Cái | 400 |
91 | Anios clean excel D 1 lít/chai | Dung dịch làm sạch và khử nhiễm dụng cụ y tế. pH trung tính, tương thích tốt với dụng cụ. Thích hợp với nước cứng. Ngăn hình thành màng biofilm, diệt các chủng đa kháng trong 15 phút. Diệt virus, trong 5 phút. Nồng độ sử dụng 0,5%. Có bầu định lượng trên chai. TP chính: 6,5% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,074% Chlorhexidine digluconate, chất hoạt động bề mặt. | Chai | 60 |
92 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt 12,5mm x 50m | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt dùng trong y tế, kích thước: 12,5mm x 50m | Cuộn | 20 |
93 | Dung dịch khử khuẩn bậc cao (Glutaraldehyde 2%), can 5 lít | Thành phần: Glutaraldehyde 2%, , pH =6. Tái sử dụng 30 ngày, có test thử. TC: CE | can | 20 |
94 | Germisep 2,5g | Dạng viên sủi có trọng lượng 5g mỗi viên chứa Troclosense sodium 2,5g) | Viên | 300 |
95 | Povidin iod 10%, 500ml | Thành phần chứa Povidone Iodine 10% kl/tt; tương đương 1% kl/tt iod tự do. Chai 500ml | Chai | 50 |
96 | Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt. Nồng độ sử dụng: 0,1-0,5%. (chai 1L) | Hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt tẩy rửa dụng cụ y tế. Hiệu quả với mọi loại nước (nước cứng hoặc nước chưa xử lý). Công thức không chứa chất bay hơi, pH trung tính ở nồng độ sử dụng. Ngăn hình thành màng biofilm. Nồng độ sử dụng: 0,1-0,5%. | Chai | 140 |
97 | Cồn y tế 70 độ | Cồn 70 độ có hàm lượng Ethanol (C2H5OH): 70%, chai 1 lít | Chai | 300 |
98 | Đầu col vàng có khía , không khía (Chứa dung lượng từ 0- 200ul) | Chất liệu nhựa y tế. Thể tích chứa: 0-200ul | Cái | 8.000 |
99 | Đầu col xanh có khía , không khía (Chứa dung lượng từ 0- 1000ul) | Chất liệu nhựa y tế. Thể tích chứa: 0-1000ul | Cái | 8.000 |
100 | Lam kính 7102, hộp 72 miếng | Độ dày: 1.0 - 1.2mm. Kích thước: 25.4 x 76.2mm (1” x 3”). Chất liệu thủy tinh. Loại trơn | Hộp | 50 |
101 | lam kính 7105 xanh nhám | Độ dày: 1.0 - 1.2mm. Kích thước: 25.4 x 76.2mm (1” x 3”). Chất liệu thủy tinh. Loại một đầu nhám | Hộp | 50 |
102 | Cồn tuyệt đối | Cồn tuyệt đối hàm lượng Ethanol (C2H5OH): 99.5%, chai 1 lít | Chai | 50 |
103 | Mask oxy túi người lớn, trẻ em | Mặt nạ và dây dẫn được sản xuất từ nhựa PVC. Dây dẫn có chiều dài 2m, có túi oxy, người lớn, trẻ em | Cái | 180 |
104 | Foley 2 nhánh số 24Fr, 30 FR/CH 30cc | Thông tiểu 02 nhánh. Chất liệu: Cao su phủ silicon, tiệt trùng. số 12,14,16,18,20,22, 25 | Sợi | 400 |
105 | Alcool 90 độ | Cồn 90 độ có hàm lượng Ethanol (C2H5OH): 70%, chai 1000ml | Chai | 10 |
106 | Dung dịch sát khuẩn tay 2% chlorhexidine digluconate 500ml | Dung dịch sát khuẩn da. Thành phần: 2% chlorhexidine digluconate, chai 500ml | Chai | 50 |
107 | Băng thun 2 móc 0,075 x 4,5m | Băng thun 2 móc 0,075 x 4,5m | Cuộn | 300 |
108 | Băng thun 3 móc 0,1 x 4,5m | Băng thun 3 móc 0,1 x 4,5m | Cuộn | 300 |
Ghi chú:

Trân trọng kính chào./.
ĐÍNH KÈM VĂN BẢN THEO ĐƯỜNG DẪN: https://drive.google.com/file/d/1BbrRcVZm5_fViOGjUbEx4RJUc1Dbypcr/view?usp=drive_link
| |