Nguyễn Thị Vân
Cán bộ quản lý
THƯ MỜI CHÀO GIÁ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: [email protected] (ghi cụ thể: gửi khoa Dược - TTB - VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa).
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: [email protected] (ghi cụ thể: gửi khoa Dược - TTB - VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa)
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 08/8/2023 đến trước 17 giờ ngày 17/8/2023.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 18/8/2023.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
STT | Danh mục | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật ![]() | Số lượng/khối lượng | Đơn vị tính | |
I | Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học CELLTAC ES MEK-7300 | ||||
1 | Hóa chất pha loãng: ISOTONAC.3 | Hóa chất pha loãng | 400.000 | ml | |
2 | Hóa chất phá vỡ hồng cầu để đo huyết sắc tố: HMOLYNAC.3N | Hóa chất phá vỡ hồng cầu | 12.000 | ml | |
3 | Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu: HEMOLYNAC5 | Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu | 15.000 | ml | |
4 | Hóa chất tẩy rửa: CLEANAC | Dung dịch rửa máy | 100.000 | ml | |
5 | Hóa chất tẩy rửa khi bảo dưỡng: CLEANAC.3 | Dung dịch rửa máy | 70.000 | ml | |
6 | Chuẩn huyết học mức thấp | Chuẩn huyết học mức thấp. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
7 | Chuẩn huyết học mức Trung bình | Chuẩn huyết học mức Trung bình. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
8 | Chuẩn huyết học mức Cao | Chuẩn huyết học mức Cao. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
II. Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học tự động Micro ABX 60 | |||||
9 | Dung dịch pha loãng cho máy huyết học ABX | Dung dịch pha loãng cho máy huyết học ABX.TCCL: ISO 13485 | 400.000 | ml | |
10 | Dung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABX | Dung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABX. TCCL: ISO 13485 | 30.000 | ml | |
11 | Dung dịch rửa cho máy huyết học ABX | Dung dịch rửa cho máy huyết học ABX. TCCL: ISO 13485 | 30.000 | ml | |
12 | Chuẩn huyết học mức thấp | Chuẩn huyết học mức thấp. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
13 | Chuẩn huyết học mức Trung bình | Chuẩn huyết học mức Trung bình. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
14 | Chuẩn huyết học mức Cao | Chuẩn huyết học mức Cao. TCCL: ISO 13485 | 72 | ml | |
III. Hóa chất xét nghiệm huyết học sử dụng cho máy KX21 | |||||
15 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học Sysmex. | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học KX21.TCCL: ISO 13485 | 200.000 | ml | |
16 | Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết học Sysmex. | Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết học KX21. TCCL: ISO 13485 | 10.000 | ml | |
17 | Hóa chất rửa dùng cho bảo trì máy huyết học Sysmex. | Thành phần : Sodium Hypochlorite 5%, Chai ≥ 50ml . TCCL: ISO 13485 | 15.000 | ml | |
18 | Chuẩn huyết học | Chuẩn huyết học mức 1,2,3. TCCL: ISO 13485 | 75 | ml | |
IV. Hoá chất xét nghiệm sử dụng cho máy sinh hoá Matric, máy sinh hóa FURUNO CA-270 | |||||
19 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Alcohol | Hóa chất xét nghiệm định lượng Alcohol. TCCL: ISO 13485 | 480 | ml | |
20 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Canxi | Hóa chất xét nghiệm định lượng Canxi. TCCL: ISO 13485 | 640 | ml | |
21 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp. TCCL: ISO 13485 | 600 | ml | |
22 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần. TCCL: ISO 13485 | 600 | ml | |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine. TCCL: ISO 13485 | 7.200 | ml | |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lương Glucose | Hóa chất xét nghiệm định lương Glucose. TCCL: ISO 13485 | 12.000 | ml | |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol. TCCL: ISO 13485 | 9.600 | ml | |
26 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL - Cholesterol | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL - Cholesterol. TCCL: ISO 13485 | 9.600 | ml | |
27 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK- MB | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK- MB. TCCL: ISO 13485 | 880 | ml | |
28 | Hóa chất chuẩn CK-MB | Hóa chất chuẩn CK-MB. TCCL: ISO 13485 | 30 | ml | |
29 | Hóa chất xét nghiệm Amylase | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase. TCCL: ISO 13485 | 480 | ml | |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT) | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT). TCCL: ISO 13485 | 3.520 | ml | |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT) | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT). TCCL: ISO 13485 | 3.520 | ml | |
32 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides. TCCL: ISO 13485 | 9.600 | ml | |
33 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea. TCCL: ISO 13485 | 4.400 | ml | |
34 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric. TCCL: ISO 13485 | 4.000 | ml | |
35 | Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóa | Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóa. TCCL: ISO 13485 | 120 | ml | |
36 | Hóa chất nội kiểm mức bình thường | Hóa chất nội kiểm mức bình thường. TCCL: ISO 13485 | 300 | ml | |
37 | Hóa chất nội kiểm mức bất thường | Hóa chất nội kiểm mức bất thường. TCCL: ISO 13485 | 300 | ml | |
38 | Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 1 | Dung dịch rửa máy sinh hóa TCCL: ISO 13485 ; CFS | 180.000 | ml | |
39 | Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 2 | Dung dịch rửa máy sinh hóa TCCL: ISO 13485 ; CFS | 180.000 | ml | |
40 | Cóng đo Sinh hóa | Cóng đo Sinh hóa. TCCL: ISO 13485 | 10.000 | cái | |
Tổng 40 khoản |
Ghi chú:

Trân trọng kính chào./.
Nơi nhận: - Như trên; - Ban Giám đốc TTYT; - Website TTYT Thủ Thừa ; - Lưu: VT, KD(Quyên). | GIÁM ĐỐC (Đã ký) Phạm Văn Luân |
Đính kèm
-
694.1 KB Lượt xem: 156
Sửa lần cuối: