• THÔNG BÁO: Diễn đàn trực tuyến TRUNG TÂM Y TẾ THỦ THỪA sắp hết dung lượng lưu trữ dữ liệu và sẽ tạm ngưng hoạt động sau ngày 31/12/2023. Để tiếp tục duy trì hoạt động diễn đàn, đề nghị chủ sở hữu mua thêm dung lượng hoặc đăng ký hosting mới. Xin cảm ơn!

ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ GÓI THẦU MUA SẮM HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM NĂM 2023

Nguyễn Thị Vân

Cán bộ quản lý
YÊU CẦU BÁO GIÁ

Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam​

Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: DS.CKI. Huỳnh Hạnh Quyên, Trưởng Khoa Dược-TTB-VTYT, điện thoại số 0938369737, địa chỉ Email: bv[email protected].
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại:
+ Nơi nhận: Khoa Dược-TTB-VTYT Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa
+ Địa chỉ: Khu phố 3 Nhà Thương, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An.
- Nhận qua Email: bv[email protected]
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá:
- Từ 08 giờ ngày 31/10/2023 đến trước 17 giờ ngày 13/11/2023.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kế từ ngày 13/11/2023.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
Trung tâm Y tế huyện Thủ Thừa yêu cầu báo giá hàng hóa theo Bảng sau:
STT
Danh mục
Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật (*)
Số lượng/khối lượng
Đơn vị tính
IHóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học CELLTAC ES MEK-7300
1Hóa chất pha loãng: ISOTONAC.3Hóa chất pha loãng400.000ml
2Hóa chất phá vỡ hồng cầu để đo huyết sắc tố: HMOLYNAC.3NHóa chất phá vỡ hồng cầu12.000ml
3Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu: HEMOLYNAC5Hóa chất phá vỡ hồng cầu để phân tích 5 thành phần bạch cầu15.000ml
4Hóa chất tẩy rửa: CLEANACDung dịch rửa máy100.000ml
5Hóa chất tẩy rửa khi bảo dưỡng: CLEANAC.3Dung dịch rửa máy70.000ml
6Chuẩn huyết học mức thấpChuẩn huyết học mức thấp. TCCL: ISO 1348572ml
7Chuẩn huyết học mức Trung bìnhChuẩn huyết học mức Trung bình. TCCL: ISO 1348572ml
8Chuẩn huyết học mức CaoChuẩn huyết học mức Cao. TCCL: ISO 1348572ml
II. Hóa chất xét nghiệm sử dụng cho máy huyết học tự động Micro ABX 60
9Dung dịch pha loãng cho máy huyết học ABXDung dịch pha loãng cho máy huyết học ABX.TCCL: ISO 13485400.000ml
10Dung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABXDung dịch ly giải phá Hồng cầu cho máy ABX. TCCL: ISO 1348530.000ml
11Dung dịch rửa cho máy huyết học ABXDung dịch rửa cho máy huyết học ABX. TCCL: ISO 1348530.000ml
12Chuẩn huyết học mức thấpChuẩn huyết học mức thấp. TCCL: ISO 1348572ml
13Chuẩn huyết học mức Trung bìnhChuẩn huyết học mức Trung bình. TCCL: ISO 1348572ml
14Chuẩn huyết học mức CaoChuẩn huyết học mức Cao. TCCL: ISO 1348572ml
III. Hóa chất xét nghiệm huyết học sử dụng cho máy KX21
15Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học Sysmex.Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học KX21.TCCL: ISO 13485200.000ml
16Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết học Sysmex.Hóa chất ly giải dùng cho máy huyết học KX21. TCCL: ISO 1348510.000ml
17Hóa chất rửa dùng cho bảo trì máy huyết học Sysmex.Thành phần : Sodium Hypochlorite 5%,
Chai ≥ 50ml . TCCL: ISO 13485
15.000ml
18Chuẩn huyết họcChuẩn huyết học mức 1,2,3. TCCL: ISO 1348575ml
IV. Hoá chất xét nghiệm sử dụng cho máy sinh hoá Matric, máy sinh hóa FURUNO CA-270
19Hóa chất xét nghiệm định lượng AlcoholHóa chất xét nghiệm định lượng Alcohol. TCCL: ISO 13485480ml
20Hóa chất xét nghiệm định lượng CanxiHóa chất xét nghiệm định lượng Canxi. TCCL: ISO 13485640ml
21Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếpHóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp. TCCL: ISO 13485600ml
22Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phầnHóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần. TCCL: ISO 13485600ml
23Hóa chất xét nghiệm định lượng CreatinineHóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine. TCCL: ISO 134857.200ml
24Hóa chất xét nghiệm định lương GlucoseHóa chất xét nghiệm định lương Glucose. TCCL: ISO 1348512.000ml
25Hóa chất xét nghiệm định lượng CholesterolHóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol. TCCL: ISO 134859.600ml
26Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL - CholesterolHóa chất xét nghiệm định lượng HDL - Cholesterol. TCCL: ISO 134859.600ml
27Hóa chất xét nghiệm định lượng CK- MBHóa chất xét nghiệm định lượng CK- MB. TCCL: ISO 13485880ml
28Hóa chất chuẩn CK-MBHóa chất chuẩn CK-MB. TCCL: ISO 1348530ml
29Hóa chất xét nghiệm AmylaseHóa chất xét nghiệm định lượng Amylase. TCCL: ISO 13485480ml
30Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT)Hóa chất xét nghiệm định lượng AST(GOT). TCCL: ISO 134853.520ml
31Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT)Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT (GPT). TCCL: ISO 134853.520ml
32Hóa chất xét nghiệm định lượng TriglyceridesHóa chất xét nghiệm định lượng Triglycerides. TCCL: ISO 134859.600ml
33Hóa chất xét nghiệm định lượng UreaHóa chất xét nghiệm định lượng Urea. TCCL: ISO 134854.400ml
34Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid UricHóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric. TCCL: ISO 134854.000ml
35Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóaHóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóa. TCCL: ISO 13485120ml
36Hóa chất nội kiểm mức bình thườngHóa chất nội kiểm mức bình thường. TCCL: ISO 13485300ml
37Hóa chất nội kiểm mức bất thườngHóa chất nội kiểm mức bất thường. TCCL: ISO 13485300ml
38Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 1Dung dịch rửa máy sinh hóa TCCL: ISO 13485 ; CFS180.000ml
39Dung dịch rửa máy CA-270 WASH CONC. 2Dung dịch rửa máy sinh hóa TCCL: ISO 13485 ; CFS180.000ml
40Cóng đo Sinh hóaCóng đo Sinh hóa. TCCL: ISO 1348510.000cái
Tổng 40 khoản

Ghi chú: (*) Mô tả yêu cầu về tính năng thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật, tên thương mại, quy cách đóng gói, hãng/nước sản xuất, giá kê khai, mã kê khai,….
Trân trọng kính chào./.
 

Đính kèm

Top